力学

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]


Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

力学

  1. Môn cơ học, động lực học, lực học.

Dịch[sửa]