南相馬
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 南相馬 (Minamisōma).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄋㄢˊ ㄒㄧㄤˋ ㄇㄚˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄋㄢˊ ㄒㄧㄤˋ ㄇㄚˇ
- Tongyong Pinyin: Nánsiàngmǎ
- Wade–Giles: Nan2-hsiang4-ma3
- Yale: Nán-syàng-mǎ
- Gwoyeu Romatzyh: Nanshianqmaa
- Palladius: Наньсянма (Nanʹsjanma)
- IPA Hán học (ghi chú): /nän³⁵ ɕi̯ɑŋ⁵¹ mä²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]南相馬
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Fukushima, Nhật Bản.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 南
- Chinese terms spelled with 相
- Chinese terms spelled with 馬
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries