Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
14 ngôn ngữ (định nghĩa)
Ελληνικά
English
Galego
日本語
Kurdî
ລາວ
ဘာသာမန်
Nederlands
Português
සිංහල
Српски / srpski
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 316 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
A
ص
ص
ط
ط
ﻃ
ﻄ
ﻂ
ﻁ
ظ
ظ
ﻇ
ﻈ
ﻆ
ﻅ
ع
ع
ﻋ
ﻌ
ﻊ
ﻉ
غ
غ
ﻏ
ﻐ
ﻎ
丿
孔雀石
乙
學習
學者
宇都宮
亅
宮古島
亠
寒暄
人
屮
岡本
庄原
彐
從軍
循環系統
御醫
徛鵝
儿
志布志
志賀
刀
愃
愛國
愛情
口
新
方言
方解石
松本
栗原
囗
核武器
女
㡪
洪
淶
湖
滑石
湖北
宀
漢字
漢語
山
為善最樂
工
䝄
䢅
伊豆半島
拿破侖
蟹
瓜
阿什哈巴德
阿斯塔納
阿爾及利亞
阿薩姆
網走
尖兒
阿勒頗
氤
瀠
福山
福岡
恩人
秋田
化石
奏疏
福井
禪定
孖葉
禪那
岸邊
岩石
螢石
滴定管
岩倉
自信
卡
甪
西瓜
公安
公民投票
開花
㙙
洋
証
詎
頨
同性
罷兵
實施
日
詩
詩人
諧謔
斯堪的那維亞半島
地
龐
譥
熬夜
橄欖石
哀告
地質
哀悼
睡觉
幽靈
己
宣布
吾
埋
阞
爆炸
七
僊
曶
歹
爪
蓼
蝗
休庭
七月
吳權
七絕
遠視
一等
七十
朻
糑
糸
亨通
千葉
夜
薰
靜脈
越南社會主義共和國
中國
中國共產黨
東平洲
東京
碨
保安
保衛
保守
𠳨
九泉
踵
犖
砂
石狩
石膏
巾
小笠原群島
僕
夕
夕照
末班車
民
姜太公釣魚——願者上鉤
神戶
神奈川
蕉
質樸
遺表
青森
干
尼崎
鱨
漯
祭
紉
邰
幺
屠宰
嬫
井宿
堙
根室
碧
聲母
䒏
广
冰淇淋
南相馬
南非
喑
國
國際化
國慶
國產
國花
報名
大規模殺傷性武器
擁抱
擊落
死囚
珶
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Mục từ có cách phát âm IPA theo ngôn ngữ
Bảo trì mục từ tiếng Trung Quốc