Bước tới nội dung

古生态学

Từ điển mở Wiktionary

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

古植物学

  1. cổ sinh thái học
    1. 古生态学研究古生物环境关系- cổ sinh thái học nghiên cức mối quan hệ giữa sinh vật cổ đại với môi trường

Dịch

[sửa]