Bước tới nội dung

paleoecology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

paleoecology /.ɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/

  1. Xem palaeoecology

Tham khảo

[sửa]