Bước tới nội dung

哀嚎

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + .

Động từ

[sửa]

哀嚎

  1. gào, kêu thảm thiết
    饿哀嚎 - chó sói kêu thảm thiết
  2. đồng nghĩa với 哀号

Dịch

[sửa]