哀苦

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + .

Động từ[sửa]

哀苦

  1. buồn rầu, đau khổ
    哀苦 - đứa con côi cút buồn đau không nơi nương tựa