孩
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
孩 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 子 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5B69 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: hái (hai2)
- Phiên âm Hán-Việt: hài
- Chữ Hangul: 해
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
孩
- trẻ nhỏ, tre con.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
孩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːj˨˩ hə̤ːj˨˩ | haːj˧˧ həːj˧˧ | haːj˨˩ həːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˧ həːj˧˧ |