Bước tới nội dung

国际

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

国际

  1. quốc tế, thế giới
    国际惯例 - thông lệ quốc tế

Dịch

[sửa]