international
Giao diện
Xem thêm: International và internațional
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˌɪn.təˈnæʃ.(ə.)n(ə)l/, [ˌɪntəˈnæʃ(ə)n(ə)ɫ]
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌɪn.(t)ɚˈnæʃ.(ə.)n(ə)l/, [ˌɪntɚˈnæʃ(ə)n(ə)ɫ], [ˌɪɾ̃ɚˈnæʃ(ə)n(ə)ɫ]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -æʃənəl
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]international (so sánh hơn more international, so sánh nhất most international)
- Quốc tế.
- Tan Son Nhat International Airport — Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
- (thuộc) Tổ chức quốc tế cộng sản.
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]international (số nhiều internationals)
Tham khảo
[sửa]- "international", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)