Bước tới nội dung

international

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ inter- + national.

Tính từ

international (so sánh hơn more international, so sánh nhất most international)

  1. Quốc tế.
    Tan Son Nhat International Airport — Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
  2. (thuộc) Tổ chức quốc tế cộng sản.

Từ dẫn xuất

Danh từ

international (số nhiều internationals)

  1. Vận động viên trình độ quốc tế.
  2. Đại biểu quốc tế cộng sản.
  3. Cuộc thi đấu quốc tế.

Tham khảo