international
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˌɪn.tɚ.ˈnæ.ʃən.əl] |
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]international (so sánh hơn more international, so sánh nhất most international)
- Quốc tế.
- Tan Son Nhat International Airport — Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
- (thuộc) Tổ chức quốc tế cộng sản.
Từ dẫn xuất
[sửa]Danh từ
[sửa]international (số nhiều internationals)
Tham khảo
[sửa]- "international", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)