地产
Chữ Hán giản thể[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hán phồn thể: 地產
- Chữ Latinh:
- Bính âm: [[ dì chǎn]]
- Phiên âm Hán-Việt: trớ chú
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
地产
- 房地产市场 - thị trường nhà đất
- 房地产 - nhà đất
Dịch[sửa]
Letrungkien vn 09:10, ngày 23 tháng 11 năm 2007 (UTC)