Bước tới nội dung

estate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪs.ˈteɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

estate /ɪs.ˈteɪt/

  1. Tài sản, di sản.
  2. Bất động sản ruộng đất.
  3. Đẳng cấp.
    the third estate — đẳng cấp thứ ba (Pháp)
    fourth estate — (đùa cợt) giới báo chí
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hoàn cảnh, tình trạng.

Tham khảo

[sửa]