基金会

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

基金会

  1. một tổ chức( bảo tồn , bảo vệ sức khỏe. ... do tư nhân , nhà nước đóng góp tiền lập nên)

Dịch[sửa]