堂陛

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Danh từ[sửa]

堂陛

  1. Sảnh đườngbậc thềm, trỏ sự uy nghi kì vĩ.
    外無四垣, 堂陛穨落 (Ngoại vô tứ viên, đường bệ đồi lạc).

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)