Bước tới nội dung

复利

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

复利

  1. Lợi tức tích lũy , lãi tổng , lãi gộp

Dịch

[sửa]