compound interest
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈɪn.tə.rəstµ;ù ˈɪn.tə.ˌrɛst/
Danh từ[sửa]
compound interest / ˈɪn.tə.rəstµ;ù ˈɪn.tə.ˌrɛst/
Tham khảo[sửa]
- "compound interest". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)