Bước tới nội dung

compound interest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɪn.tə.rəstµ;ù ˈɪn.tə.ˌrɛst/

Danh từ

[sửa]

compound interest / ˈɪn.tə.rəstµ;ù ˈɪn.tə.ˌrɛst/

  1. (Kinh tế học) Lãi kép.

Tham khảo

[sửa]