复制

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

复制

  1. nhân bản , phục chế ..

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: to duplicate; to reproduce; to make a copy of; to copy