Bước tới nội dung

复职

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

复职

  1. phục chức, khôi phục lại chức vụ

Dịch

[sửa]