rehabilitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈri.ə.ˌbɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

rehabilitation /ˈri.ə.ˌbɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ... ).
  2. Sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội).
  3. Sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước... ).
  4. (Y học) Sự tập luyện lại (những người bị tê bại).
  5. Sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân... ).

Tham khảo[sửa]