phục chức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

phục chức (復職)

  1. Được phong lại chức sau khi đã bị cách.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Thông tin tham khảo ABC