Bước tới nội dung

妇女实业家

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán phồn thể tương đương là: 婦女实业傢

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

妇女实业家

  1. nữ doanh nhân , nữ thương nhân

Dịch

[sửa]