Bước tới nội dung

娭毑

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

娭毑

  1. già ; quý bà - tiếng địa phương khu vực phía bắc tỉnh hồ nam trung quốc

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]