Bước tới nội dung

岗位

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

岗位

  1. cảng vị , chức vị , cương vị , chức tước

Dịch

[sửa]