Bước tới nội dung

广东

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
广东

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

广东

  1. Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.

Dịch

[sửa]