志同
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán giản thể[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
志同
- Cùng chung lý tưởng, cùng chung con đường, cùng chung mục đích, cùng hướng.
- 要志同道合才能走到一起啊 - cùng chung một con đường mới có thể bên nhau được.