志同

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

志同

  1. Cùng chung lý tưởng, cùng chung con đường, cùng chung mục đích, cùng hướng.
    志同道合才能走到一起啊 - cùng chung một con đường mới có thể bên nhau được.