Bước tới nội dung

搜寻

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

搜寻

  1. tìm kiếm , tìm , tra
    学术搜寻
    mẹo tìm kiếm

Dịch

[sửa]