look

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ[[File:|noicon]]

Danh từ[sửa]

look /ˈlʊk/

  1. Cái nhìn, cái ngó, cái dòm.
    to have a look at — nhìn đến, ngó đến
  2. Vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài.
    an impressive look — vẻ oai vệ
    good looks — vẻ đẹp, sắc đẹp

Thành ngữ[sửa]

Động từ[sửa]

look /ˈlʊk/

  1. Nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý.
    look! the sun is rising — nhìn kìa! mặt trời đang lên
  2. Mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn.
    don't look like that — đừng giương mắt ra như thế
  3. Ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý.
    look that the door be not left open — lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
  4. Mong đợi, tính đến, toan tính.
    do not look to hear from him for some time — đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa
  5. Hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về.
    the room looks west — gian buồng hướng tây
  6. Có vẻ, giống như.
    to look healthy — trông có vẻ khoẻ
    it looks like rain — có vẻ như trời muốn mưa

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]