擊落
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧ ㄌㄨㄛˋ, ㄐㄧˊ ㄌㄨㄛˋ
- Quảng Đông (Việt bính): gik1 lok6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧ ㄌㄨㄛˋ
- Bính âm thông dụng: jiluò
- Wade–Giles: chi1-lo4
- Yale: jī-lwò
- Quốc ngữ La Mã tự: jiluoh
- Palladius: цзило (czilo)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi⁵⁵ lu̯ɔ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧˊ ㄌㄨㄛˋ
- Bính âm thông dụng: jíluò
- Wade–Giles: chi2-lo4
- Yale: jí-lwò
- Quốc ngữ La Mã tự: jyiluoh
- Palladius: цзило (czilo)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi³⁵ lu̯ɔ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: gik1 lok6
- Yale: gīk lohk
- Bính âm tiếng Quảng Đông: gik7 lok9
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: gig1 log6
- IPA Hán học (ghi chú): /kɪk̚⁵ lɔːk̚²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Động từ
[sửa]擊落
- bắn rơi máy bay
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 擊
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 落
- Động từ