政府官员

Từ điển mở Wiktionary

--Letrungkien vn 06:24, ngày 30 tháng 6 năm 2007 (UTC)--Letrungkien vn 06:24, ngày 30 tháng 6 năm 2007 (UTC)

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

政府官员

  1. quan chức chính phủ .

Dịch[sửa]