Bước tới nội dung

星子

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cám

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɕiaŋ ʦɿ/

Danh từ

[sửa]

星子

  1. Sao, ngôi sao, tinh tú.