智史
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 智 là さと tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 史 là し tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 智 là とも tiếng Nhật
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ có nhiều âm đọc tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật
- Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam