月有盈虧

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Cụm từ[sửa]

月有盈虧

  1. Trănglúc tròn lúc khuyết.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)