服務員

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

服務員

  1. Phục vụ viên. Người hầu thực khách.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)