Bước tới nội dung

本紀

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Danh từ

[sửa]

本紀

  1. Văn bản thuật lại lịch sử sinh bình, công đức, hành trạng hoàng đế đã mất.
    秦始皇本紀 (Tần Thủy Hoàng bản kỉ).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)