Bước tới nội dung

công đức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 功德.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kəwŋ˧˧ ɗɨk˧˥kəwŋ˧˥ ɗɨ̰k˩˧kəwŋ˧˧ ɗɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ɗɨk˩˩kəwŋ˧˥˧ ɗɨ̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

công đức

  1. Công laoân đức đối với xã hội.
    Ca tụng công đức của tiền nhân.

Tham khảo

[sửa]
  • công đức”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam