東平洲
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄡ
- Quảng Đông (Việt bính): dung1 ping4 zau1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄡ
- Bính âm thông dụng: Dongpíngjhou
- Wade–Giles: Tung1-pʻing2-chou1
- Yale: Dūng-píng-jōu
- Quốc ngữ La Mã tự: Dongpyngjou
- Palladius: Дунпинчжоу (Dunpinčžou)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʊŋ⁵⁵ pʰiŋ³⁵ ʈ͡ʂoʊ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: dung1 ping4 zau1
- Yale: dūng pìhng jāu
- Bính âm tiếng Quảng Đông: dung1 ping4 dzau1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: dung1 ping4 zeo1
- IPA Hán học (ghi chú): /tʊŋ⁵⁵ pʰɪŋ²¹ t͡sɐu̯⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ riêng
[sửa]東平洲
- Đông Bình Châu: một hòn đảo thuộc quận Đại Bộ, vùng Tân Giới, Hồng Kông.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 東
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 平
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 洲
- Danh từ riêng