Bước tới nội dung

毒枭

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

毒枭

  1. kẻ buôn bán ma túy.

Dịch

[sửa]

Letrungkien vn 09:49, ngày 23 tháng 11 năm 2007 (UTC)