浮肋骨

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Tục ngữ[sửa]

浮肋骨

  1. Phù lặc cốt: Xương sườn cụt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)