Bước tới nội dung

液体

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

液体

  1. (Vật lý) thể lỏng, dạng lỏng, chất lỏng

Dịch

[sửa]