liquid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.kwəd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

liquid /ˈlɪ.kwəd/

  1. Lỏng.
  2. Trong trẻo, trong sáng.
  3. Dịu dàng, êm dịu, du dương.
    liquid voice — tiếng nói dịu dàng
  4. Không vững, hay thay đổi.
    liquid principles — những nguyên tắc không vững vàng
    liquid opinion — ý kiến hay thay đổi
  5. (Ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước.

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

liquid /ˈlɪ.kwəd/

  1. Chất lỏng, chất nước.
  2. (Ngôn ngữ học) Âm nước.

Tham khảo[sửa]