liquid
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɪ.kwəd/
![]() | [ˈlɪ.kwəd] |
Tính từ[sửa]
liquid /ˈlɪ.kwəd/
- Lỏng.
- Trong trẻo, trong sáng.
- Dịu dàng, êm dịu, du dương.
- liquid voice — tiếng nói dịu dàng
- Không vững, hay thay đổi.
- liquid principles — những nguyên tắc không vững vàng
- liquid opinion — ý kiến hay thay đổi
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước.
Thành ngữ[sửa]
- liquid capital: Vốn luân chuyển.
- liquid fire: Chất cháy do súng phóng lửa phun ra.
- liquid money: Tiền mặt.
Danh từ[sửa]
liquid /ˈlɪ.kwəd/
Tham khảo[sửa]
- "liquid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)