Bước tới nội dung

滨海

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

滨海

  1. tân hải , một huyện thuộc tỉnh giang tô trung quốc
    滨海
    huyện tân hải

Dịch

[sửa]