Bước tới nội dung

物理学

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

物理学

  1. Môn vật lý học.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]