物理学
Giao diện
Xem thêm: 物理學
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
物 | 理 | 学 |
ぶつ Lớp: 3 |
り Lớp: 2 |
がく Lớp: 1 |
on'yomi |
Cách viết khác |
---|
物理學 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép của 物理 (butsuri, “vật lý”) + 学 (gaku, “học”).[1][2][3]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]物理学 (butsurigaku)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Quốc ngữ đại từ điển (bản chỉnh sửa)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
- 1 2 Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
- ↑ 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Để biết cách phát âm và định nghĩa của 物理学 – xem 物理學. (Mục từ này là dạng giản thể của 物理學). |
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 物 là ぶつ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 理 là り
- Từ tiếng Nhật đánh vần 学 là がく
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ ghép tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Vật lý học/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Vật lý học/Tiếng Trung Quốc