直緒
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 直 là な
- Từ tiếng Nhật đánh vần 緒 là お
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Mục từ tiếng Nhật có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ