Bước tới nội dung

继室

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

继室

  1. vợ kế , vợ hai

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]