wife
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈwɑɪf/
Hoa Kỳ
[ˈwɑɪf]
Danh từ
[
sửa
]
wife
(
số nhiều
wives
)
/ˈwɑɪf/
Vợ
.
to take to
wife
— (
từ cổ, nghĩa cổ
) lấy làm vợ, cưới làm vợ
(
Từ cổ, nghĩa cổ
)
Người
đàn bà
;
bà
già
.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
trophy wife
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
Asturianu
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
ᏣᎳᎩ
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Føroyskt
Français
Frysk
Galego
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Latina
Limburgs
Lingála
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Runa Simi
Română
Armãneashti
Русский
Kinyarwanda
संस्कृतम्
Simple English
Gagana Samoa
Shqip
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
اردو
Vèneto
中文
Bân-lâm-gú