wife
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑɪf/
Hoa Kỳ | [ˈwɑɪf] |
Danh từ
[sửa]wife (số nhiều wives) /ˈwɑɪf/
- Vợ.
- to take to wife — (từ cổ, nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Người đàn bà; bà già.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "wife", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)