wife

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑɪf/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

wife (số nhiều wives) /ˈwɑɪf/

  1. Vợ.
    to take to wife — (từ cổ, nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Người đàn bà; già.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]