Bước tới nội dung

节能灯

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]


Danh từ

[sửa]

节能灯

  1. Đèn compact: một loại đèn huỳnh quang có thể dùng thay bóng đèn dây tóc thông thường.


Dịch

[sửa]