Bước tới nội dung

jié

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: jie, jiè, jiē, jiě, -jie, ji'e, jī'è

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Latinh hóa

[sửa]

jié (jie2, chú âm ㄐㄧㄝˊ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của .
  13. Bính âm Hán ngữ của .
  14. Bính âm Hán ngữ của .
  15. Bính âm Hán ngữ của .
  16. Bính âm Hán ngữ của .
  17. Bính âm Hán ngữ của .
  18. Bính âm Hán ngữ của .
  19. Bính âm Hán ngữ của .
  20. Bính âm Hán ngữ của .
  21. Bính âm Hán ngữ của .
  22. Bính âm Hán ngữ của .
  23. Bính âm Hán ngữ của .
  24. Bính âm Hán ngữ của .
  25. Bính âm Hán ngữ của .
  26. Bính âm Hán ngữ của .
  27. Bính âm Hán ngữ của .
  28. Bính âm Hán ngữ của .
  29. Bính âm Hán ngữ của .
  30. Bính âm Hán ngữ của .
  31. Bính âm Hán ngữ của .
  32. Bính âm Hán ngữ của .
  33. Bính âm Hán ngữ của .
  34. Bính âm Hán ngữ của .
  35. Bính âm Hán ngữ của .
  36. Bính âm Hán ngữ của .
  37. Bính âm Hán ngữ của .
  38. Bính âm Hán ngữ của .
  39. Bính âm Hán ngữ của .
  40. Bính âm Hán ngữ của .
  41. Bính âm Hán ngữ của .
  42. Bính âm Hán ngữ của .
  43. Bính âm Hán ngữ của .
  44. Bính âm Hán ngữ của .
  45. Bính âm Hán ngữ của .
  46. Bính âm Hán ngữ của .
  47. Bính âm Hán ngữ của .
  48. Bính âm Hán ngữ của .
  49. Bính âm Hán ngữ của .
  50. Bính âm Hán ngữ của .
  51. Bính âm Hán ngữ của .
  52. Bính âm Hán ngữ của .
  53. Bính âm Hán ngữ của .
  54. Bính âm Hán ngữ của .
  55. Bính âm Hán ngữ của .
  56. Bính âm Hán ngữ của .
  57. Bính âm Hán ngữ của .
  58. Bính âm Hán ngữ của .
  59. Bính âm Hán ngữ của .
  60. Bính âm Hán ngữ của .
  61. Bính âm Hán ngữ của .
  62. Bính âm Hán ngữ của .
  63. Bính âm Hán ngữ của .
  64. Bính âm Hán ngữ của .
  65. Bính âm Hán ngữ của .
  66. Bính âm Hán ngữ của .
  67. Bính âm Hán ngữ của .
  68. Bính âm Hán ngữ của .
  69. Bính âm Hán ngữ của .
  70. Bính âm Hán ngữ của .
  71. Bính âm Hán ngữ của .
  72. Bính âm Hán ngữ của .
  73. Bính âm Hán ngữ của .
  74. Bính âm Hán ngữ của .
  75. Bính âm Hán ngữ của .
  76. Bính âm Hán ngữ của .
  77. Bính âm Hán ngữ của .
  78. Bính âm Hán ngữ của .
  79. Bính âm Hán ngữ của .
  80. Bính âm Hán ngữ của .
  81. Bính âm Hán ngữ của .
  82. Bính âm Hán ngữ của .
  83. Bính âm Hán ngữ của .
  84. Bính âm Hán ngữ của .
  85. Bính âm Hán ngữ của .
  86. Bính âm Hán ngữ của .
  87. Bính âm Hán ngữ của .
  88. Bính âm Hán ngữ của .
  89. Bính âm Hán ngữ của .
  90. Bính âm Hán ngữ của .
  91. Bính âm Hán ngữ của .
  92. Bính âm Hán ngữ của .