Bước tới nội dung

茶道

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
tea; tea plant
 
direction; way; method
direction; way; method; road; path; principle; truth; reason; skill; Tao (of Taoism); a measure word; to say; to speak; to talk
phồn. (茶道)
giản. #(茶道)

Danh từ

[sửa]

茶道

  1. Trà đạo.