Bước tới nội dung

trà đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Từ Hán Việt từ 茶道 ("trà đạo"), gồm (“trà”) và (“đường; kỷ luật”), từ tiếng Nhật 茶道 (sadō, chadō)

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩tʂaː˧˧ ɗa̰ːw˨˨tʂaː˨˩ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˧ ɗaːw˨˨tʂaː˧˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

trà đạo

  1. Nghệ thuật uống trà, theo truyền thống Thiền tông Phật giáo.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]