道
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
道 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Khải thư |
---|---|---|---|
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: dào (dao4), dǎo (dao3)
- Wade–Giles: tao3, tao4
Danh từ[sửa]
道
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
道
- đường, phố
- (Triết học) Đường lối, nguyên tắc thực hiện một việc gì đó.
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
- đường
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
道 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Danh từ[sửa]
道 đạo
- Đường lối, nguyên tắc phải noi theo.
- đạo vợ chồng
- đạo vua tôi
- truyền đạo
- tìm thầy học đạo
- (tôn giáo) Tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
- đạo Phật
- đạo Thiên Chúa
- đạo Ông Bà
- đạo Mẫu
- (tôn giáo) đạo Thiên Chúa (nói tắt)
- nhà thờ đạo
- cha đạo
Dịch[sửa]
- đường lối, nguyên tắc
- Tiếng Anh: the Way
- Tiếng Hindi: marga, magga
- Tiếng Trung Quốc: 道
- chân lý, giáo nghĩa.
- tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.