Chữ Hán[sửa]
Bút thuận
|
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
|
Tiếng Hán thượng cổ
|
道
|
導
|
首
|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
道
- Đường, lối đi.
- Phương cách, phương pháp.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
道
- On'yomi
- đường, phố
- (Triết học) Đường lối, nguyên tắc thực hiện một việc gì đó.
- Kun'yomi
- tỉnh của Nhật Bản.
Từ dẫn xuất[sửa]
- đường
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ[sửa]
道 đạo
- Đường lối, nguyên tắc phải noi theo.
- (triết học) Chân lý, giáo nghĩa.
- truyền đạo
- tìm thầy học đạo
- (tôn giáo) Tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.
- đạo Phật
- đạo Thiên Chúa
- đạo Ông Bà
- đạo Mẫu
- (tôn giáo) đạo Thiên Chúa (nói tắt)
- đường lối, nguyên tắc
- chân lý, giáo nghĩa.
- tổ chức tôn giáo, tín ngưỡng.